Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 王征南墓志銘
墓碑銘 ぼひめい
mộ chi, văn bia, văn mộ chí
墓誌銘 ぼしめい
đặt tên (của) nhà văn (của) một mộ chí mộ chí, được khắc sau mộ chí
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
南征北伐 なんせいほくばつ
Nam chinh Bắc phạt.
銘銘 めいめい
mỗi; cá nhân
銘銘膳 めいめいぜん
bữa ăn phục vụ riêng cho từng người