Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
王立
おうりつ
người hoàng tộc
仁王立ち におうだち
Tư thế, dáng vẻ chán nản
仁王立ちになる におうだちになる
dáng đứng hiên ngang
対立王 たいりつおう
antiking, would-be king
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
立憲王政 りっけんおうせい
chính phủ quân chủ lập hiến
立てかける 立てかける
dựa vào
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
王を立てる おうをたてる
tôn làm vua, đưa lên làm vua
「VƯƠNG LẬP」
Đăng nhập để xem giải thích