Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 王濛 (東晋)
東晋 とうしん
Eastern Jin (dynasty of China, 317-420 CE)
濛濛たる もうもうたる
dầy đặc; dày; mờ đi; mập mờ
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしアジア 東アジア
Đông Á
濛々 もうもう
dày đặc (ví dụ: sương mù, bụi, v.v.); dày
晋 しん
Nhà Tấn (là một trong Lục triều trong lịch sử, sau thời Tam Quốc và trước thời Nam Bắc triều ở Trung Quốc)