Các từ liên quan tới 王磊 (フィギュアスケート選手)
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
磊磊 らいらい
large pile of rocks
フィギュアスケート フィギュア・スケート
nbsp,&,trượt băng nghệ thuật&
王手 おうて
chiếu bí; sự kiểm tra
選手 せんしゅ
người chơi; thành viên trong một đội; tuyển thủ.
磊落 らいらく
cởi mở, thành thật, chân thật
磊塊 らいかい
discontent, being weighed down emotionally, heavy heart