Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
囲碁 いご
cờ vây; cờ gô
磊磊 らいらい
large pile of rocks
囲碁三級 いごさんきゅう
hàng dãy (thứ) ba trong cờ vây
磊落 らいらく
cởi mở, thành thật, chân thật
磊塊 らいかい
discontent, being weighed down emotionally, heavy heart
碁 ご
cờ gô
碁席 ごせき
đi là câu lạc bộ
碁敵 ごがたき
đối thủ