Các từ liên quan tới 王立アンダルシア馬術学校
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
美術学校 びじゅつがっこう
Trường nghệ thuật.
市立学校 しりつがっこう
trường học thành phố
公立学校 こうりつがっこう
trường công lập
国立学校 こくりつがっこう
trường công; trường quốc lập.
私立学校 しりつがっこう
trường tư; trường dân lập.
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.