Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 王立統計学会
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
統計 / 統計学 とうけい / とうけいがく
statistics
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
統計学 とうけいがく
thống kê học.
会計を願いします 会計を願いします
Làm ơn tinh tiền cho tôi
統計学者 とうけいがくしゃ
người học thống kê
統計力学 とうけいりきがく
cơ học thống kê