Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
彫刻 ちょうこく
điêu khắc
絵画 かいが
bức tranh
彫刻し ちょうこくし
thợ khắc.
彫刻界 ちょうこくかい
giới điêu khắc.
彫刻家 ちょうこくか
thợ khắc; nhà điêu khắc.
彫刻物 ちょうこくぶつ
vật được chạm khắc; tượng.
彫刻版 ちょうこくばん
bản khắc.