Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
造幣局 ぞうへいきょく
sở đúc tiền (xu)
造幣 ぞうへい
Sự đúc tiền
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
王立 おうりつ
người hoàng tộc
贋造紙幣 がんぞうしへい
tiền giấy giả
偽造紙幣 ぎぞうしへい
Tiền giả
造立 ぞうりゅう ぞうりつ
xây dựng, thi công
対立王 たいりつおう
antiking, would-be king