Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 珍案! 迷案!
珍案 ちんあん
ý tưởng kỳ lạ, ý tưởng bất thường
迷案 めいあん
Một kế hoạch có vẻ là một ý tưởng hay, nhưng không thể thực hiện được
案 あん
dự thảo; ý tưởng; ngân sách; đề xuất; phương án
方案 ほうあん
phương án, kế hoạch
私案 しあん
ý kiến cá nhân, sự đề xuất mang tính cá nhân
図案 ずあん
đồ án.
腹案 ふくあん
một có kế hoạch
立案 りつあん
đề án, sự thiết kế