Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
無類 むるい
vô loại.
無角 むかく
không sừng
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
鋏角類 きょうかくるい
phân ngành Chân kìm (Chelicerata)
枝角類 しかくるい
cladocerans
無尾類 むびるい
loài lưỡng cư không đuôi