珍走団
ちんそうだん「TRÂN TẨU ĐOÀN」
☆ Danh từ
(used as a replacement for "bosozoku", which has a 'cool' image) biker gang, group of hot-rodders

珍走団 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 珍走団
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
珍 ちん
hiếm có; kỳ lạ; strange
珍中の珍 ちんちゅうのちん
Sự hiếm có.
珍膳 ちんぜん
của ngon vật lạ
珍木 ちんぼく
cây hiếm