Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 珠
珠数 ずず
chuỗi tràng hạt
天珠 てんじゅ
Thiên thạch
耳珠 じじゅ
tragus (small cartilaginous flap in front of the external opening of the ear), tragi, antilobium
雲珠 うず
đồ trang trí
数珠 じゅず ずず じゅじゅ
tràng hạt
念珠 ねんじゅ ねんず
chuỗi tràng hạt
聯珠 れんじゅ
cờ ca rô
連珠 れんじゅ
chơi kéo theo sự kết nối (của) tương tự những viên (hột) colored