現ずる
げんずる「HIỆN」
☆ Tha động từ, tự động từ
Xuất hiện; để lộ ra; trưng bày ra

現ずる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 現ずる
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
現れる あらわれる
hiện
kéo dài mãi; dùng dà dùng dằng không kết thúc được
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
封ずる ほうずる ふうずる
to enfeoff
観ずる かんずる
quan sát; xem xét; suy gẫm; quan niệm
薨ずる こうずる
chết
奉ずる ほうずる
theo, tuân theo