現代詩
げんだいし「HIỆN ĐẠI THI」
☆ Danh từ
Thơ ca hiện đại
現代詩学
Thơ hiện đại học
現代詩選集
Tuyển tập thơ hiện đại
彼
は
現代詩
の
分野
の
第一人者
だ
Anh ấy là nhân vật số một trong lĩnh vực thơ ca hiện đại .

現代詩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 現代詩
現代 げんだい
đời này
近代詩 きんだいし
nghệ thuật thơ hiện đại; thơ cận đại
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
現代アート げんだいアート
mĩ thuật hiện đại
現代戦 げんだいせん
chiến tranh hiện đại
現代化 げんだいか
Sự hiện đại hóa; hiện đại hoá
現代人 げんだいじん
Người hiện đại; con người hiện đại
現代的 げんだいてき
quan điểm (tư tưởng, phương pháp...) hiện đại