現代化
げんだいか「HIỆN ĐẠI HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự hiện đại hóa; hiện đại hoá
現代化
への
圧力
に
抵抗
する
Kháng lại áp lực tác động lên sự hiện đại hoá .

Bảng chia động từ của 現代化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 現代化する/げんだいかする |
Quá khứ (た) | 現代化した |
Phủ định (未然) | 現代化しない |
Lịch sự (丁寧) | 現代化します |
te (て) | 現代化して |
Khả năng (可能) | 現代化できる |
Thụ động (受身) | 現代化される |
Sai khiến (使役) | 現代化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 現代化すられる |
Điều kiện (条件) | 現代化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 現代化しろ |
Ý chí (意向) | 現代化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 現代化するな |