Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
現金価格 げんきんかかく
giá tiền mặt.
現価 げんか げんあたい
giá hiện thời
正味現在価値 しょーみげんざいかち
giá trị hiện tại thuần
正価 せいか
giá nhất định
年金現価係数 ねんきんげんかけいすう
hệ số giá trị hiện thời của niên kim
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
現金 げんきん
tiền mặt; tiền