現品
げんぴん「HIỆN PHẨM」
☆ Danh từ
Hiện vật
Bài báo gốc

現品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 現品
現品限り げんひんかぎり
Cái cuối cùng
現行品 げんこうひん
sản phẩm hiện có
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp