Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 現図
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
図 ず
hình vẽ minh họa; bức vẽ; sự minh họa; bức hoạ.
現 げん
hiện tại
図図しい ずうずうしい
trơ trẽn, mặt dày, vô liêm sỉ
愚図愚図 ぐずぐず
chần chừ, lề mề
スキマティク図 スキマティクず
sơ đồ mạch
HR図 エッチアールず
biểu đồ Hertzsprung-Russell