Kết quả tra cứu 現場を押さえる
Các từ liên quan tới 現場を押さえる
現場を押さえる
げんばをおさえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Bắt quả tang

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 現場を押さえる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 現場を押さえる/げんばをおさえるる |
Quá khứ (た) | 現場を押さえた |
Phủ định (未然) | 現場を押さえない |
Lịch sự (丁寧) | 現場を押さえます |
te (て) | 現場を押さえて |
Khả năng (可能) | 現場を押さえられる |
Thụ động (受身) | 現場を押さえられる |
Sai khiến (使役) | 現場を押さえさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 現場を押さえられる |
Điều kiện (条件) | 現場を押さえれば |
Mệnh lệnh (命令) | 現場を押さえいろ |
Ý chí (意向) | 現場を押さえよう |
Cấm chỉ(禁止) | 現場を押さえるな |