現場を押さえる
げんばをおさえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Bắt quả tang

Bảng chia động từ của 現場を押さえる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 現場を押さえる/げんばをおさえるる |
Quá khứ (た) | 現場を押さえた |
Phủ định (未然) | 現場を押さえない |
Lịch sự (丁寧) | 現場を押さえます |
te (て) | 現場を押さえて |
Khả năng (可能) | 現場を押さえられる |
Thụ động (受身) | 現場を押さえられる |
Sai khiến (使役) | 現場を押さえさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 現場を押さえられる |
Điều kiện (条件) | 現場を押さえれば |
Mệnh lệnh (命令) | 現場を押さえいろ |
Ý chí (意向) | 現場を押さえよう |
Cấm chỉ(禁止) | 現場を押さえるな |
現場を押さえる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 現場を押さえる
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
耳を押さえる みみをおさえる
giữ một có những cái tai
押さえる おさえる
giữ
証拠を押さえる しょうこをおさえる
nắm bằng chứng, nắm chứng cứ
押さえ おさえ
làm nặng thêm (e.g. paperweight); phía sau bảo vệ; điều khiển; một sự kiểm tra; sức ép
現場 げんば げんじょう
hiện trường; tại nơi xảy ra sự việc; nơi thực hiện công việc; công trường
押える おさえる
giữ chặt, kiềm chế, đàn áp...
差し押さえる さしおさえる
tịch thâu