現場到着
げんばとうちゃく「HIỆN TRÀNG ĐÁO TRỨ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đến địa điểm

Bảng chia động từ của 現場到着
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 現場到着する/げんばとうちゃくする |
Quá khứ (た) | 現場到着した |
Phủ định (未然) | 現場到着しない |
Lịch sự (丁寧) | 現場到着します |
te (て) | 現場到着して |
Khả năng (可能) | 現場到着できる |
Thụ động (受身) | 現場到着される |
Sai khiến (使役) | 現場到着させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 現場到着すられる |
Điều kiện (条件) | 現場到着すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 現場到着しろ |
Ý chí (意向) | 現場到着しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 現場到着するな |
現場到着 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 現場到着
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
現地到着 げんちとうちゃく
đến địa điểm
現場着 げんばちゃく
đến địa điểm
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
到着 とうちゃく
đến
到着港 とうちゃくこう
cảng đến.
到着日 とうちゃくび
ngày đến.
到着船 とうちゃくせん
tàu đã đến.