現場着
げんばちゃく「HIỆN TRÀNG TRỨ」
☆ Danh từ
Đến địa điểm

現場着 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 現場着
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
現場到着 げんばとうちゃく
đến địa điểm
現着 げんちゃく
arrival on location (esp. used in transport industries, police, etc.)
現場 げんば げんじょう
hiện trường; tại nơi xảy ra sự việc; nơi thực hiện công việc; công trường
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
現地着 げんちちゃく
đến địa điểm