現場渡し売買
げんばわたしばいばい
Bán giao ngay tại chỗ
Bán theo hiện trạng.

現場渡し売買 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 現場渡し売買
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
直渡し売買 じきわたしばいばい
bán giao ngay.
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
現渡し げんわたし
bán cổ phiếu và nhận tiến trực tiếp
売買 ばいばい
buôn bán
渡し場 わたしば わたしじょう
bến đò
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).