現実的 げんじつてき
Có tính hiện thực, thực tế
超現実的 ちょうげんじつてき
Chủ nghĩa siêu thực
非現実的 ひげんじつてき
không chân thật, phi hiện thực
現象的意識 げんしょうてきいしき
phenomenal consciousness
現実 げんじつ
hiện thực; sự thật; thực tại
実意 じつい
thành thật, thật thà, ngay thật, chân thành, thành khẩn