現実離れ
げんじつばなれ「HIỆN THỰC LI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tính chất không thực, tính chất h o huyền, những điều không có thực; những điều h o huyền

Bảng chia động từ của 現実離れ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 現実離れする/げんじつばなれする |
Quá khứ (た) | 現実離れした |
Phủ định (未然) | 現実離れしない |
Lịch sự (丁寧) | 現実離れします |
te (て) | 現実離れして |
Khả năng (可能) | 現実離れできる |
Thụ động (受身) | 現実離れされる |
Sai khiến (使役) | 現実離れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 現実離れすられる |
Điều kiện (条件) | 現実離れすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 現実離れしろ |
Ý chí (意向) | 現実離れしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 現実離れするな |