現実離れ
げんじつばなれ「HIỆN THỰC LI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tính chất không thực, tính chất h o huyền, những điều không có thực; những điều h o huyền

Bảng chia động từ của 現実離れ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 現実離れする/げんじつばなれする |
Quá khứ (た) | 現実離れした |
Phủ định (未然) | 現実離れしない |
Lịch sự (丁寧) | 現実離れします |
te (て) | 現実離れして |
Khả năng (可能) | 現実離れできる |
Thụ động (受身) | 現実離れされる |
Sai khiến (使役) | 現実離れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 現実離れすられる |
Điều kiện (条件) | 現実離れすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 現実離れしろ |
Ý chí (意向) | 現実離れしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 現実離れするな |
現実離れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 現実離れ
現実 げんじつ
hiện thực; sự thật; thực tại
実現 じつげん
thực
サービス実現 サービスじつげん
sự cài đặt dịch vụ
非現実 ひげんじつ
phi thực tế, không thiết thực
現実味 げんじつみ
(ý nghĩa) thực tế
現実的 げんじつてき
Có tính hiện thực, thực tế
現実性 げんじつせい
có tính hiện thực; có tính thực tế; khả thi
実現性 じつげんせい
tính khả thi, khả năng hoạt động, dự kiến thực hiện