現役世代
げんえきせだい「HIỆN DỊCH THẾ ĐẠI」
☆ Danh từ
Thế hệ làm việc

現役世代 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 現役世代
現役 げんえき
người được lên lớp
代役 だいやく
sứ mệnh quan trọng; vai trò quan trọng; diễn viên thay thế; người thay thế; gấp đôi
現世 げんせい げんせ げんぜ うつしよ
thế giới hiện hữu; thế giới hiện tại; cuộc đời.
現代 げんだい
đời này
世代 せだい
thế hệ; thế giới; thời kỳ.
現役生 げんえきせい
sinh viên còn đang học tại trường
世話役 せわやく
người điều đình, người dàn xếp
代り役 かわりやく
diễn viên thay thế; diễn viên đóng thế; cáp-ca-đơ.