現役
げんえき「HIỆN DỊCH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Người được lên lớp
現役
の
人
たち
Những người được lên lớp
現役
で
合格
する
Thi đỗ lên lớp
Quân nhân tại ngũ; sự tại ngũ; tại ngũ; đương chức
(
人
)が
現役
だったころの
気性
の
激
しさ
Tính nghiêm khắc mà ai đó có trong khi còn tại ngũ (đương chức)
現役
から
退
く
Từ vị trí đang đương chức
現役
(の)
軍務
に
召集
される
Được triệu tập quân đội .

現役 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 現役
現役生 げんえきせい
sinh viên còn đang học tại trường
現役軍人 げんえきぐんじん
quân nhân tại ngũ.
現役合格 げんえきごうかく
<span style="background-color: rgb(245, 245, 245);">thi đỗ ngay</span>
現役世代 げんえきせだい
thế hệ làm việc
現役選手 げんえきせんしゅ
active player, player on the active list
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
役 やく えき
giá trị hoặc lợi ích; tính hữu ích
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).