現用
げんよう「HIỆN DỤNG」
☆ Danh từ
Hiện thời sử dụng
False glitter
Stern expression

現用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 現用
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
現代用語 げんだいようご
từ có nguồn gốc gần đây; từ gần đây; thuật ngữ hiện đại
慣用表現 かんようひょうげん
thành ngữ