Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 現観相応
観応 かんのう かんおう
thời Kanou (27/2/1350-27/9/1352)
観相 かんそう
diện mạo; dung mạo; tướng mạo
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
相応 そうおう
sự tương ứng; sự phù hợp
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
観相術 かんそうじゅつ
thuật xem tướng
観相家 かんそうか
thầy tướng.
観相学 かんそうがく
khoa tướng học, tướng mạo học (nghiên cứu hình thể sọ người, nhất là các bướu tự nhiên trên sọ, để xác định tính tình và khả năng của người đó)