現象界
げんしょうかい「HIỆN TƯỢNG GIỚI」
☆ Danh từ
Thế giới hiện tượng

現象界 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 現象界
界面現象 かいめんげんしょう
interfacial; hiện tượng bề mặt
現象 げんしょう
hiện tượng
気象現象 きしょうげんしょう
hiện tượng khí tượng
ガラパゴス現象 ガラパゴスげんしょう
hiện tượng Galapagos
リーゼガング現象 リーゼガングげんしょう
Vòng liesegang (là một hiện tượng được thấy ở nhiều, nếu không phải là hầu hết, các hệ thống hóa học trải qua phản ứng kết tủa trong những điều kiện nồng độ nhất định và trong trường hợp không có đối lưu)
プルキニエ現象 プルキニエげんしょう
hiệu ứng Purkinje
ファイ現象 ファイげんしょう
hiện tượng phi
hiện tượng mọc lông trên bề mặt vật thể mạ thiếc