Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
界面現象
かいめんげんしょう
interfacial
現象界 げんしょうかい
thế giới hiện tượng
現象 げんしょう
hiện tượng
気象現象 きしょうげんしょう
hiện tượng khí tượng
界面 かいめん
bề mặt chung ; mặt phân giới, những cái chung
被削面 ひ削面
mặt gia công
インドぞう インド象
voi Châu Á; voi Ấn độ
アフリカぞう アフリカ象
voi Châu phi
ガラパゴス現象 ガラパゴスげんしょう
hiện tượng Galapagos
「GIỚI DIỆN HIỆN TƯỢNG」
Đăng nhập để xem giải thích