Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 現金に体を張れ
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
体を張る からだをはる
liều mạng; liều mình; hết lòng; hết mình; xả thân
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
現金 げんきん
tiền mặt; tiền
体現 たいげん
sự hiện thân; sự đóng vai, sự nhân cách hoá; hiện thân
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi