Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
現金及び預金
げんきんおよびよきん
tiền mặt trên (về) bàn tay và bên trong đắp bờ
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
現預金 げんよきん
tiền và các khoản tương đương
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
Đăng nhập để xem giải thích