現金支払能力
げんきんしはらいのうりょく
Khả năng thanh toán tiền mặt.

現金支払能力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 現金支払能力
国際現金支払能力 こくさいげんきんしはらいのうりょく
khả năng thanh toán tiền mặt quốc tế.
支払能力 しはらいのうりょく
khả năng thanh toán.
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
支払い能力 しはらいのうりょく
tình trạng có thể trả được nợ
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
支払不能 しはらいふのう
tình trạng không trả được nợ
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).