Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
現金自動預入引出機
げんきんじどうあずけいれひきだしき
Máy thu ngân tự động.
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
現金自動出入機 げんきんじどうしゅつにゅうき
cây ATM
現金自動預入支払機 げんきんじどうあずけいれしはらいき
máy rút tiền tự động
現金自動預払機 げんきんじどーあずけばらいき
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
現金自動預金支払機 げんきんじどうよきんしはらいき
máy rút tiền tự động (ATM)
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
Đăng nhập để xem giải thích