球形
きゅうけい「CẦU HÌNH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Hình cầu.

Từ đồng nghĩa của 球形
noun
球形 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 球形
球形嚢 きゅうけいのう
sacculus, saccule
小型球形ウイルス こがたきゅうけいウイルス
small round structured virus, SRSV
球形嚢と卵形嚢 きゅーけーのーとらんけーのー
xoang nang (utricle – nằm ngang) và tiểu nang (saccule – nằm dọc)
紅色球形形象物 こうしょくきゅうけいけいしょうぶつ べにいろきゅうけいけいしょうぶつ
vật thể hình cầu màu đỏ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
多形核球 たけいかくきゅう
polymorphonuclear leukocyte, polymorphonuclear leucocyte
T形LED電球 TかたちLEDでんきゅう
bóng đèn LED hình chữ T