小型球形ウイルス
こがたきゅうけいウイルス
☆ Danh từ
Small round structured virus, SRSV

小型球形ウイルス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小型球形ウイルス
マウス小型ウイルス マウスこがたウイルス
virus kích thước nhỏ của chuột
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
ポリモーフィック型ウイルス ポリモーフィックがたウイルス
vi rút đa hình
バックドア型ウイルス バックドアがたウイルス
virus cửa sau
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
球形 きゅうけい
hình cầu.
バックドア型コンピュータ・ウイルス バックドアがたコンピュータ・ウイルス
phương pháp vượt qua thủ tục chứng thực người dùng thông thường hoặc để giữ đường truy nhập từ xa tới một máy tính
小型 こがた
dạng nhỏ; kích thước nhỏ