Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
球状
きゅうじょう
cầu, hình cầu
球状体 きゅうじょうたい
thể phỏng cầu, thể tựa cầu
球状帯 きゅうじょうたい
zona glomerulosa, glomerular zone
球状赤血球 きゅうじょうせっけつきゅう
tăng tế bào xơ cứng
球状星団 きゅうじょうせいだん
cụm sao cầu (là một tập hợp có hình cầu với các ngôi sao mà tập hợp này quay quanh tâm thiên hà như là một vệ tinh)
球状船首 きゅうじょうせんしゅ
mũi quả lê ( một phần nhô ra ở mũi của con tàu ngay dưới mớn nước)
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
桿状核球 かんじょうかくきゅう
band cell, stab cell
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
「CẦU TRẠNG」
Đăng nhập để xem giải thích