球状船首
きゅうじょうせんしゅ「CẦU TRẠNG THUYỀN THỦ」
☆ Danh từ
Mũi quả lê ( một phần nhô ra ở mũi của con tàu ngay dưới mớn nước)

球状船首 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 球状船首
船首 せんしゅ
cúi đầu
球状 きゅうじょう
cầu, hình cầu; có hình cầu
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
船首像 せんしゅぞう
hình bù nhìn (một đồ trang trí bằng gỗ chạm khắc được tìm thấy ở mũi tàu)
船首楼 せんしゅろう
(hàng hải) phần trước của tàu dưới boong (cho thuỷ thủ ở)
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
球状体 きゅうじょうたい
thể phỏng cầu, thể tựa cầu
球状帯 きゅうじょうたい
zona glomerulosa, glomerular zone