Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 球状トカマク
tokamak, thiết bị ngăn chặn plasma từ tính hình xuyến
球状 きゅうじょう
cầu, hình cầu; có hình cầu
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
球状体 きゅうじょうたい
thể phỏng cầu, thể tựa cầu
球状帯 きゅうじょうたい
zona glomerulosa, glomerular zone
球状赤血球 きゅうじょうせっけつきゅう
tăng tế bào xơ cứng
球状星団 きゅうじょうせいだん
cụm sao cầu (là một tập hợp có hình cầu với các ngôi sao mà tập hợp này quay quanh tâm thiên hà như là một vệ tinh)
球状船首 きゅうじょうせんしゅ
mũi quả lê ( một phần nhô ra ở mũi của con tàu ngay dưới mớn nước)