Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
球面 きゅうめん
mặt hình cầu
座面 ざめん
mặt ghế
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
被削面 ひ削面
mặt gia công
金座 きんざ
đúc vàng thời Edo
座金 ざがね
(kim loại) vòng đệm
球座標 きゅうざひょう たまざひょう
tọa độ cầu