Các từ liên quan tới 琅琊榜〈弐〉〜風雲来る長林軍〜
風雲 ふううん かざぐも かぜくも
gió mây; tình hình
風来 ふうらい
lông bông, lang bạt, không đoán trước được
軍長 ぐんちょう
người chỉ huy trận chiến, viên chỉ huy chiến trường
雲霧林 うんむりん
rừng sương mù
倪雲林 げいうんりん
tên một họa sĩ tiếng của Trung Quốc (1301 - 1374)
防風林 ぼうふうりん
hàng cây chắn gió
談林風 だんりんふう
phong cách khôi hài của thơ haikai phổ biến vào giữa thế kỷ XVII
風致林 ふうちりん
rừng trồng làm cảnh