管理会社
かんりがいしゃ「QUẢN LÍ HỘI XÃ」
☆ Danh từ
Công ty quản lý

管理会社 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 管理会社
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
管理社会 かんりしゃかい
xã hội được quản lý
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.