理外
りがい「LÍ NGOẠI」
☆ Danh từ
Sự việc không thể lý giải đựơc bằng đạo lý thông thường

理外 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 理外
理外の理 りがいのり
lý do mơ hồ
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met