理想
りそう「LÍ TƯỞNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Lý tưởng
社会正義
の
理想
Lý tưởng về chính nghĩa xã hội .

Từ đồng nghĩa của 理想
noun
Từ trái nghĩa của 理想
理想 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 理想
理想像 りそうぞう
hình ảnh lý tưởng hóa
理想化 りそうか
sự lý tưởng hoá
理想的 りそうてき
một cách lý tưởng; hoàn hảo
理想郷 りそうきょう
vùng đất lí tưởng
没理想 ぼつりそう
chủ nghĩa hiện thực (văn học); tách viễn cảnh
理想家 りそうか
người duy tâm, người hay lý tưởng hoá; người mơ mộng không thực tế
理想型 りそうけい りそうがた
mô hình lý tưởng
理想論 りそうろん
tư duy lý tưởng; lý tưởng luận