理想化
りそうか「LÍ TƯỞNG HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự lý tưởng hoá
Người duy tâm, người hay lý tưởng hoá; người mơ mộng không thực tế

Bảng chia động từ của 理想化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 理想化する/りそうかする |
Quá khứ (た) | 理想化した |
Phủ định (未然) | 理想化しない |
Lịch sự (丁寧) | 理想化します |
te (て) | 理想化して |
Khả năng (可能) | 理想化できる |
Thụ động (受身) | 理想化される |
Sai khiến (使役) | 理想化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 理想化すられる |
Điều kiện (条件) | 理想化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 理想化しろ |
Ý chí (意向) | 理想化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 理想化するな |