ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
理想像 りそうぞう
hình ảnh lý tưởng hóa
理想的 りそうてき
một cách lý tưởng; hoàn hảo
理想家 りそうか
người duy tâm, người hay lý tưởng hoá; người mơ mộng không thực tế
理想郷 りそうきょう
vùng đất lí tưởng
理想論 りそうろん
tư duy lý tưởng; lý tưởng luận