理想型
りそうけい りそうがた「LÍ TƯỞNG HÌNH」
☆ Danh từ
Mô hình lý tưởng

理想型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 理想型
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
理想 りそう
lý tưởng
理想像 りそうぞう
hình ảnh lý tưởng hóa
理想化 りそうか
sự lý tưởng hoá
理想的 りそうてき
một cách lý tưởng; hoàn hảo
理想郷 りそうきょう
vùng đất lí tưởng
没理想 ぼつりそう
chủ nghĩa hiện thực (văn học); tách viễn cảnh
理想家 りそうか
người duy tâm, người hay lý tưởng hoá; người mơ mộng không thực tế