Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
理想的
りそうてき
một cách lý tưởng
理想的な言語使用者 りそうてきなげんごしようしゃ
người nói dóc
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
理想 りそう
lý tưởng
思想的 しそうてき
tư tưởng
幻想的 げんそうてき
huyền hoặc.
空想的 くうそうてき
hư ảo.
仮想的 かそうてき
ảo
理想像 りそうぞう
hình ảnh lý tưởng hóa
「LÍ TƯỞNG ĐÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích