Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イオンか イオン化 イオン価
giá trị ion
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
理想化 りそうか
sự lý tưởng hoá
イオンかエネルギー イオン化エネルギー
năng lượng ion hoá
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi