Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
真空調理 しんくうちょうり
nấu chân không
空想 くうそう
sự không tưởng; sự tưởng tượng không thực tế; không tưởng
理想 りそう
lý tưởng
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
真空 しんくう
chân không
真理 しんり
chân lý
高真空/真空バルブ たかしんくう/しんくうバルブ
van chân không cao/ van chân không